Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スイーツ スイーツ
đồ ngọt; bánh kẹo
スイーツ
đồ ngọt
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
スイーツ袋 スイーツふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
幸いする さいわいする
may mắn