Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋なんて呼ばない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...