Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋なんて呼ばない
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
手鼻 てばな
thổi một có đánh hơi với những ngón tay (của) ai đó
手離れ てばなれ
việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
手放す てばなす
buông tay, bỏ đi
手放し てばなし
việc thả tay; bỏ rơi
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt