Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋におぼれて
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...