Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋におぼれて
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
溺れ死に おぼれじに
death by drowning
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
おこぼれに預かる おこぼれにあずかる
nhận được một phần nhỏ những gì ai đó đang tận hưởng, nhận được một phần nhỏ lợi nhuận
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
折に触れて おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội