Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋に寒さを忘れ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)