Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋に寒さを忘れ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
体を寒さに慣らす からだをさむさにならす
làm cho thân thể quen với cái lạnh