Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のいばら
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...