Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
いばらの道 いばらのみち
chông gai.
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋い暮らす こいくらす
yêu sâu đậm
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.
恋占い こいうらない
Bói tình yêu