Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のかま騒ぎ
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...