Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋のかま騒ぎ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
ばか騒ぎ ばかさわぎ
sự vui đùa ầm ĩ; sự đùa cợt.
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước