Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のしずく
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ