Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋のしずく
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
傘のしずく取り かさのしずくとり
máy lau khô nước trên ô
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn