Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のしめきり5分前
N3
きり
Chỉ có
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
前に
Trước khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc