Các từ liên quan tới 恋のしめきり5分前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前のめり まえのめり
sự nghiêng về phía trước
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
恋人気分 こいびときぶん
cảm xúc giữa người yêu với nhau
分散恋愛 ぶんさんれんあい
(gen. of a woman) loving two or more partners without favour