Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋の空中ぶらんこ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)