Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋の空中ぶらんこ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
恋い忍ぶ こいしのぶ
sống vì tình yêu
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.