Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋は、ご多忙申し上げます
N3
上げる
Làm... xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai