Các từ liên quan tới 恋は、ご多忙申し上げます
ご挨拶申し上げます ごあいさつもうしあげます
Xin được giới thiệu
ご連絡申し上げます ごれんらくもうしあげます
tôi sẽ liên lạc
ご多忙中 ごたぼうなか
trong lúc đang bận rộn (kính ngữ)
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn
申し上げる もうしあげる
nói; kể; diễn đạt; phát biểu
忙しげ せわしげ いそがしげ
trông không nghỉ
謹んで申し上げます つつしんでもうしあげます
Xin chia buồn cùng gia đình
多忙中 たぼうちゅう
trong lúc bận rộn