Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋をしちゃいました!
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi