Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
ちしゃ
rau diếp.
しゃち
loại cá kình, loài thuỷ quái
ちゃちゃをいれる
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
しゃをまなぶ
learn archery