Các từ liên quan tới 恋をしちゃいました!
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
rau diếp.
loại cá kình, loài thuỷ quái
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
learn archery