Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋をするだけ無駄なんて
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
んだって
Nghe nói
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
だけ
Chỉ...