Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄話をする むだはなしをする
lẻo mép
無駄な仕事をする むだなしごとをする
làm việc thừa thãi
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
恋をする こいをする
yêu
無駄な むだな
hão, lãng phí
時間を無駄にする じかんをむだにする
lãng phí thời gian
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect