Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋を抱きしめよう
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...