Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋を抱きしめよう
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết