Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋人を思い出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...