恋人を思い出す
こいびとをおもいだす
Nhớ người yêu

恋人を思い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋人を思い出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
白い恋人 しろいこいびと
Cái bánh có kẹp socola trắng ở giữa, đặc sản của vung hokaido
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác