Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋哀歌 〜あの日に帰りたい〜
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm