哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu
日帰り ひがえり
hành trình trong ngày; về trong ngày
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
帰日 きにち
việc trở về Nhật Bản