Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れおののく
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào