恐れおののく
Run lên sợ hãi; run rẩy vì sợ hãi; run sợ

Bảng chia động từ của 恐れおののく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐れおののく/おそれおののくく |
Quá khứ (た) | 恐れおののいた |
Phủ định (未然) | 恐れおののかない |
Lịch sự (丁寧) | 恐れおののきます |
te (て) | 恐れおののいて |
Khả năng (可能) | 恐れおののける |
Thụ động (受身) | 恐れおののかれる |
Sai khiến (使役) | 恐れおののかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐れおののく |
Điều kiện (条件) | 恐れおののけば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐れおののけ |
Ý chí (意向) | 恐れおののこう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐れおののくな |
恐れおののく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐れおののく
恐れ戦く おそれおののく
run lên vì sợ hãi, sợ hãi cực độ, hãi hùng
sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy milk, shake), không tốt lắm; không có tác dụng lắm, nghĩa Mỹ), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, tống tiền, giũ, phủi; giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, lắc cho gọn lại, thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, leg
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
呉の母 くれのおも
cây thì là
恐れ おそれ
ngại
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
lẩy bẩy.