Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れていた通り
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm