恐れていた通り
おそれていたとおり
Như được sợ

恐れていた通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐れていた通り
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐れあり おそれあり
Có nguy cơ
恐れ おそれ
ngại
恐れ多い おそれおおい
Cảm thấy có lỗi vì đã vô lễ với người mà mình yêu quý, tôn trọng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)