Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れを知らぬ少女
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...