Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐れを知らぬ少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
底知れぬ そこしれぬ
không có đáy, rất sâu; không thể dò được
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
素知らぬ そしらぬ
giả vờ