Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐怖のお持ち帰り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá