Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
持ち帰り残業 もちかえりざんぎょう
sự tăng ca tại nhà