Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐竜はどこへ行ったのか?
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...