Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐竜 きょうりゅう
khủng long
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
恐竜類 きょーりゅーるい
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
はかどころ
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp