Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨みに報ゆるに徳を以てす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...