Các từ liên quan tới 恨みに報ゆるに徳を以てす
恨み骨髄に徹する うらみこつずいにてっする
ác cảm sâu sắc; mối thù khắc cốt ghi tâm; ghét đến tận xương tủy
湯を沸かして水にする ゆをわかしてみずにする
wasting one's efforts, rendering one's efforts futile
以前に いぜんに
khi trước
耳をダンボにする みみをダンボにする
vểnh tai lên nghe, chăm chú lắng nghe
弱を以て強に当たる じゃくをもってつよしにあたる
tấn công sức mạnh bởi những phương tiện (của) (với) tính nhu nhược
nấu sôi,luộc,sôi cạn,cô đặc lại,tóm tắt lại,điểm sôi,đun sôi,đinh,sục sôi,rút lại,tiếp tục sôi,sơ mi là cứng ngực,pot,sự sôi,sôi,nhọt,sôi tràn ra,nấu đặc lại
報徳 ほうとく
sự báo đáp ơn đức
以てする もってする
làm bằng cách sử dụng; làm thông qua việc