Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨み骨髄に徹する
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể