Kết quả tra cứu 恨み骨髄に徹する
恨み骨髄に徹する
うらみこつずいにてっする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
◆ Ác cảm sâu sắc; mối thù khắc cốt ghi tâm; ghét đến tận xương tủy
彼
の
裏切
りは、
私
に
恨
み
骨髄
に
徹
するほどの
痛
みを
与
えた。
Sự phản bội của anh ấy đã gây cho tôi sự thù ghét đến tận xương tủy.

Đăng nhập để xem giải thích