Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨めし気に
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi