Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恨めしい うらめしい
căm hận; căm ghét; căm tức; hận
気休めに きやすめに
để an ủi, xoa dịu ngay lúc đó
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気に留める きにとめる
giữ trong lòng, lo lắng