Kết quả tra cứu ngữ pháp của 息をするように
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ますように
Mong sao
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ようになる
Trở nên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...