Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息をする いきをする
để thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息を呑むよう いきをのむよう
breathtaking, thrilling
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
肩で息をする かたでいきをする
thở nặng nhọc
ようにする
chắc chắn làm; cố làm.
要するに ようするに
tóm lại; chủ yếu là; nói một cách khác; nói một cách ngắn gọn
欠伸をする息を切らす あくびをするいきをきらす
ngáp ngủ.