Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恵みを与える
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
ぐるみ
Toàn thể