恵みを与える
めぐみをあたえる
Ban phúc.

恵みを与える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恵みを与える
恵与 けいよ
sự biếu; sự ban tặng (từ mang ý tôn kính người nào đó đã tặng cho mình vật gì)
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
与える あたえる
cho
益を与える人 えきをあたえるひと
người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện
許可を与える きょかをあたえる
cho phép
満足を与える まんぞくをあたえる
lấy lòng.