Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪党たちは千里を走る
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả